đặc phái viên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặc phái viên+ noun
- special envoy ; special correspondent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đặc phái viên"
- Những từ có chứa "đặc phái viên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
membership gymnast actuary apparitor juryman unionist crypto in-between mobilization attaché more...
Lượt xem: 747